--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xú uế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xú uế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xú uế
+ adj
fetid
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
xú uế
:
fetid
+
mend
:
chỗ vá, chỗ mạng
+
khái luận
:
Outline
+
rộm
:
Thick and widespreadRôm mọc rộm khắp ngườiTo have thick and widespread prickly heat on one's body
+
nở mũi
:
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride